Bảng giá dịch vụ taxi thường được thiết kế dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như quãng đường, thời gian, loại dịch vụ, và khu vực. Dưới đây là một ví dụ về cách có thể trình bày bảng giá dịch vụ taxi:
DỊCH VỤ TAXI | Giá Cơ Bản (VND) | Thời Gian Chờ (VND/giờ) | Quãng Đường Đầu Tiên (km) | Quãng Đường Tiếp Theo (km) |
---|---|---|---|---|
Taxi Thường (4 chỗ) | 12,000 | 2,000 | 5,000 | 10,000 |
Taxi Nhanh (4 chỗ, dịch vụ 24/7) | 15,000 | 2,500 | 6,000 | 12,000 |
Taxi VIP (xe sang, 4 chỗ) | 20,000 | 3,000 | 7,000 | 14,000 |
Taxi đa dạng hóa (6-8 chỗ) | 18,000 | 2,800 | 6,500 | 13,000 |
Ghi Chú:
Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất minh họa, và giá cước thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các quy định của công ty taxi cụ thể và địa điểm vận chuyển.